--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát cánh
+ noun
Platycodon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát cánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát cánh"
:
cát cánh
cất cánh
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
cát cánh
:
Platycodon
+
cao đẳng
:
Highertrường cao đẳng mỹ thuậtthe higher art schoolngười thuộc loài động vật cao đẳngman belongs to the higher order of animalscao đẳng tiểu họchigher elementary grade (of education)
+
cáo bạch
:
To notify
+
múi
:
Knot (of a narrow band of cloth or silk)
+
cát
:
Sandbãi cátan expanse of sandđãi cát lấy vàngto pan sand for gold